|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kinh niên
| [kinh niên] | | | chronic | | | Bị sốt rét kinh niên | | To be affected by chronic malaria | | | Kẻ nói dối " kinh niên " | | A "chronic" liar |
chronic Bị sốt rét kinh niên To be affected by chronic malaria
|
|
|
|